--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỉa hè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỉa hè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỉa hè
+ noun
street side
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
vỉa hè
:
street side
+
bồi dưỡng
:
To feed up, to foster, to improve, to cultivateăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏeto have adequate food and a good rest in order to improve one's healthtiền bồi dưỡngfeeding-up allowancesbồi dưỡng nghiệp vụto foster one's professional ability
+
peruse
:
đọc kỹ (sách...)
+
prosaic
:
như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na